请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây da
释义
dây da
鞧; 纣; 坐鞧; 后鞧 <套车时拴在驾辕牲口尿股周围的皮带、帆布带等。>
靷 < 引车前行的皮带。>
皮带; 牵引带。
随便看
nhọn sắc
nhọ nồi
nhọt
nhọt gáy
nhọt ác tính
nhọt độc
nhọt độc không tên
nhọt ở gáy
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ bé nhanh nhẹn
nhỏ bé yếu ớt
nhỏ con
nhỏ dại
nhỏ dần
nhỏ giọt
nhỏ hẹp
nhỏ hẹp ẩm thấp
nhỏ không tha, già không bỏ
nhỏ không địch lại lớn
nhỏ li ti
nhỏ lại
nhỏm nhẻm
nhỏ mọn
nhỏng nhà nhỏng nhảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:40:33