请输入您要查询的越南语单词:
单词
sư phụ già
释义
sư phụ già
老师傅 <尊称擅长某种技能的年纪大的人。>
随便看
đổi phiên
đổi quân
đổi ra
đổi sắc
đổi sắc mặt
đổi tay
đổi thang mà không đổi thuốc
đổi thay
đổi thay như chong chóng
đổi theo mùa
đổi thành
đổi tiền
đổi tiền mặt
đổi trái thành mặt
đổi trắng thay đen
đổi tuyến
đổi tàu
đổi tên
đổi tính
đổi tần số
đổi tặng phẩm
đổi vai
đổi vận
đổi vị trí
to cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:38:31