请输入您要查询的越南语单词:
单词
sư tử biển
释义
sư tử biển
海狮 <几种产于太平洋地区的有耳壳大型海兽, 与海狗有亲缘关系, 身体黄褐色, 面部略像狮子, 四肢呈鳍状, 尾部扁平如鱼尾, 产于北美、南美和日本北部等地的近海。>
随便看
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
đầu gà hơn đuôi trâu
đầu gút
đầu gối
đầu hàn
đầu hàng
đầu hàng khuất phục
đầu hát
đầu hôm
đầu húi cua
đầu hạ
đầu hẻm
đầu hồi
đầu hổ đuôi rắn
đầu không khăn, đít không khố
đầu khớp xương
đầu làng
đầu lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:32