请输入您要查询的越南语单词:
单词
sương
释义
sương
霭 <云气。>
sương chiều.
暮霭
。
甘露 <甜美的露水。>
沆瀣 <夜间的水气。>
露; 露水 <凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于00C)时, 使所含水汽达到饱和后形成的。>
霜 <在气温降到摄氏零度以下时, 靠近地面空气中所含的水汽在地面物体上凝结成的白色冰晶。>
雾气 <气温下降时, 空气中所含的水蒸气凝结成小水点, 浮在接近地面的空气中, 叫雾。>
霜 <比喻白色。>
Sương
礵 <地名用字。>
随便看
người làm phước
người làm quan
người làm ruộng
người làm thuê
người làm tạp dịch
người làm việc hiếu hỉ
người làm việc vặt
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
người lão luyện
người lêu lỏng
người lính
người lính xung kích
người lông bông
người lõi đời
người lùn
người lĩnh xướng
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:09:29