请输入您要查询的越南语单词:
单词
sạch bóng
释义
sạch bóng
精光 <光洁。>
các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
战士把枪支擦得精光发亮。 干干净净 <没有污垢、尘土、杂质。>
随便看
vun gốc
vun gốc cây con
vun luống
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
vu oan giá hoạ
vu quy
vu siểm
vu sát
vu thác
vu tội
vu vơ
vu vạ
vuông
vuông chữ điền
vuông góc
vuông tròn
vuông vuông
vuông vắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:33:38