释义 |
chắc là | | | | | | 大半 <副词, 表示较大的可能性。> | | | 大约 <表示有很大的可能性。> | | | 多半 <大概。> | | | lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi. | | 他这会儿还不来, 多半不来了。 敢 | | | ; | | 敢是 <莫非; 大概是。> | | | đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đường | | rồi? | | | 这不像是去李庄的道儿, 敢是走错了吧? 敢许 | | ; | | | 可能 | | ; | | | 或 | | ; | | | 或者 <也许; 或许。> |
|