请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắn
释义
chắn
挡 <遮蔽。>
che gió; chắn gió
挡风。
堵 <堵塞。>
anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi
được? 你堵着门, 叫别人怎么走哇?
截获 <中途夺取到或捉到。>
拦; 阑; 阻挡; 拦挡; 拦住 <不使通过; 使中途停止。>
障 <用来遮挡的东西。>
隔开 <阻隔、分开。>
随便看
đốt cây gây rừng
đốt cỏ dại
đốt hương
đốt lò
đốt lửa
đốt lửa báo động
đốt lửa hiệu
đốt ngón tay
đốt ngải cứu
đốt nhang
đốt nương
đốt nến làm đuốc đi chơi đêm
đốt phá
đốt pháo
đốt phăng
đốt quách cho rồi
đốt rẫy gieo hạt
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:36:22