请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắn
释义
chắn
挡 <遮蔽。>
che gió; chắn gió
挡风。
堵 <堵塞。>
anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi
được? 你堵着门, 叫别人怎么走哇?
截获 <中途夺取到或捉到。>
拦; 阑; 阻挡; 拦挡; 拦住 <不使通过; 使中途停止。>
障 <用来遮挡的东西。>
隔开 <阻隔、分开。>
随便看
động vật máu lạnh
động vật máu nóng
động vật mũi dài
động vật nguyên sinh
động vật nhai lại
động vật nhiều chân
động vật nhuyễn thể
động vật nhu động
động vật ruột khoang
động vật sinh lý học
động vật sống dưới nước
động vật thân mềm
động vật thân đốt
động vật tiết túc
động vật xoang tràng
động vật ăn thịt
động vật đã thuần hoá
động đào
động đất
động đất do núi lửa
động đất sạt lở
động đậy
động đến
động địa
động đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:24