请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắc chắn thành công
释义
chắc chắn thành công
可操左券 <古代称契约为券, 用竹做成, 分左右两片立约的人各拿 一片, 左券常用作索偿的凭证'可操左券'比喻成功有把握。>
随便看
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
mô liên kết
mô-men quay
học chung
học chính
học chả hay, cày chả biết
học chế
học cấp
học cấp tốc
học cụ
học cứu
học danh
học giả
học giả tiếng tăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:50