请输入您要查询的越南语单词:
单词
sản tiêu
释义
sản tiêu
产销 <生产和销售。>
随便看
bả thủ
bả trì
bả vai
bảy
bảy lần bắt bảy lần tha
bảy mươi hai nghề
bảy mồm tám mỏ chõ vào
bảy vía ba hồn
bả độc
bấc
Bấc-kinh-hem
bấc vò
bấc đèn
bấm
bấm bụng
bấm bụng mà chịu
bấm chuông
bấm chân
bấm cò
bấm gan
bấm máy
bấm số
bấm tay
bấm tay niệm thần chú
bấm vé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:40:36