请输入您要查询的越南语单词:
单词
sấm dậy đất bằng
释义
sấm dậy đất bằng
平地一声雷 <比喻声名地位突然升高。也比喻突然发生一件可喜的大事。>
随便看
sãy
sèng
sè sè
séc
séc vô dụng
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
sính ngoại
Síp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:11:24