请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu xuân
释义
đầu xuân
初春 <开春头一个月, 即阴历正月。>
开春 <春天开始; 进入春天 (一般指 农历正月或立春前后)。>
早春 <春季的早期; 初春。>
随便看
kiểm tra truy cứu
kiểm tra trạm gác
kiểm tra tài sản
kiểm tra viên
kiểm tra và cấm
kiểm tra vốn
kiểm tra xem xét
kiểm tra đánh giá
kiểm tra đối chiếu
kiểm từng cái một
kiểm xét
kiểm điểm
kiểm định
kiển
kiểng
kiển lực hoa
dò sông dò bể dễ dò, nào ai lấy thước mà đo lòng người
dò số
dò số chỗ ngồi
dò tìm bí mật
dò vết
dò xét
dò ý
dò đường
dò được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:50:42