请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu xuân
释义
đầu xuân
初春 <开春头一个月, 即阴历正月。>
开春 <春天开始; 进入春天 (一般指 农历正月或立春前后)。>
早春 <春季的早期; 初春。>
随便看
đan xen
đan áo len
đan âm
đan điền
đan đình
đan độc
đa nạn
đa nạn hưng bang
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
đao thép
đao thương
đao tệ
đao xích
đa phu
đa phước
đa phần
đa quốc tịch
đa sầu
đa sầu đa bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:25:07