请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu vòi rồng
释义
đầu vòi rồng
喷嘴; 喷嘴儿 。<喷射流体物质用的零件, 一般呈管状, 出口的一端管孔较小。>
龙头。<自来水管的放水活门, 有旋转装置可以打开或关上。龙头也可以用在其他液体溶器上。>
随便看
dâu gia
dâu phụ
dâu rể
dâu tây
dây
dây an toàn
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
dây bí đao
dây bò lan
dây bòng xanh
dây bươm bướm
dây bầu
dây bận
dây bằng rơm
dây bằng rạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:27:43