请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưới điện
释义
lưới điện
电力网 <由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统。>
电网 <指由发电、输电系统形成的网络。>
随便看
không được xía vào
không đạt
không đạt chất lượng
không đạt tiêu chuẩn
không đạt yêu cầu
không đạt được
không đạt được sản lượng
không đầu không đuôi
không đầy
không đầy đủ
không đậu
không đắc lực
không đẹp mặt
không đếm xỉa
không đếm xỉa tới
không đếm xỉa đến
không đến
không đến mức
không đến nơi đến chốn
không đến nỗi
không đề
không đề cập đến
không đề mục
không đều
không để bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:05:20