请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưỡi con
释义
lưỡi con
悬雍垂 <软腭后部中央向下垂的肌肉小突起, 略呈圆锥形。咽东西时随软腭上升, 有闭塞鼻腔通路的作用。通称小舌。>
随便看
mạo từ
mạo từ xác định
mạo xưng
mạt
mạt chược
mạt cưa
mạt cưa mướp đắng
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường
mạt diệp
mạt gà
mạt hạng
Mạt Hỉ
mạt kiếp
mạt kỳ
mạt lộ
mạt niên
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:22