请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng thân quốc thích
释义
hoàng thân quốc thích
亲贵 <帝王的近亲或亲信的人。>
皇亲国戚 <皇帝的亲属, 帝王的姻亲。>
随便看
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
đồng thau
đồng thiếp
đồng thoại
đồng thời
đồng tiến
đồng tiền
đồng tiền bản vị
đồng tiền gốc
đồng tiền lúm má
đồng tiền lớn
đồng tiền mạnh
đồng tiền nhẵn
đồng tiện
đồng trang lứa
đồng trinh
đồng trưởng
đồng trống
đồng trục
đồng tài trợ
đồng tài đồng sức
đồng tác giả
đồng tâm
đồng tâm hiệp lực
đồng tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:50:10