请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng thân quốc thích
释义
hoàng thân quốc thích
亲贵 <帝王的近亲或亲信的人。>
皇亲国戚 <皇帝的亲属, 帝王的姻亲。>
随便看
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
vẫn
vẫn còn
vẫn có thể xem là
vẫn cứ
vẫn hợp
vẫn mạng
vẫn thạch
vẫy
vẫy chào
vẫy cánh
vẫy gọi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:14