请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng phụ
释义
hoàng phụ
古
太上皇。<皇帝的父亲的称号, 特称把皇位让给儿子而自己退位的皇帝。>
随便看
mức độ nhanh chậm
mức độ nặng nhẹ
mứt
mứt biển
mứt củ cải
mứt ghim
mứt hoa quả
mứt hoa quả loãng
mứt kẹo
mứt lê
mứt quả
mứt quả ghim thành xâu
mứt quả hồng
mứt táo
mứt vỏ hồng
mừng
mừng công
mừng khôn kể xiết
mừng khấp khởi
mừng mừng tủi tủi
mừng nhà mới
mừng năm mới
mừng quýnh
mừng rối rít
mừng rỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:41:02