请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng mưa
释义
lượng mưa
雨量 <在一定时间内, 降落在水平地面上的未经蒸发、渗透或流失的雨水所积的深度, 通常以毫米为单位。>
降雨量 <给定时间内的降水量。>
随便看
vị bệnh
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:23:21