请输入您要查询的越南语单词:
单词
vị bệnh
释义
vị bệnh
胃病 <胃部疾病的统称。>
随便看
xông thẳng vào
xông vào
xông vào trận địa
xông xáo
xông đất
xôn xao
Xô-phi-a
Xô-Viết
xô xát
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:37:20