请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng sức
释义
lượng sức
量力 <衡量自己的力量。>
lượng sức mà làm.
量力而行。
anh như vậy là lấy đá chọi với trứng, thật là không lượng sức mình.
你这是鸡蛋碰石头, 太不量力了。
随便看
tác phẩm vĩ đại
tác phẩm âm nhạc
tác phẩm điêu khắc
tác phẩm được chọn
tác quai tác quái
tác quái
tác sắc
tác-ta-rát
tác thành
tác yêu tác quái
tác động
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:00:06