请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng sức
释义
lượng sức
量力 <衡量自己的力量。>
lượng sức mà làm.
量力而行。
anh như vậy là lấy đá chọi với trứng, thật là không lượng sức mình.
你这是鸡蛋碰石头, 太不量力了。
随便看
tụ họp
tụ họp lại
tụ hội
tụ hợp
tụi
tụi bây
tụi mình
tụi nó
tụ lại
tụm
tụm năm tụm ba
tụm năm tụm bảy
tụng
tụng kinh
tụng văn
tụt
tụt hậu
tụt lại phía sau
tụ tập
tụ tập uống rượu
tụ tập đầy đủ
tụ điện
tủ
tủa tủa
tủ bày hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:45:33