请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng sức
释义
lượng sức
量力 <衡量自己的力量。>
lượng sức mà làm.
量力而行。
anh như vậy là lấy đá chọi với trứng, thật là không lượng sức mình.
你这是鸡蛋碰石头, 太不量力了。
随便看
gở
gở chết
gởi
gởi bán
gởi bản sao
gởi công văn đi
gởi gắm
gởi lên trên
gởi lại
gởi lời
gởi lời hỏi thăm
gởi mua bằng thư
gởi ngân hàng
gởi nhờ
gởi nuôi
gởi thư
gởi tặng
gởi điện chia buồn
gở miệng
gỡ
gỡ gạc
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:03