请输入您要查询的越南语单词:
单词
tụ tập đầy đủ
释义
tụ tập đầy đủ
齐集 <齐拢。>
bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
五大洲的朋友齐集在中国的首都北京。
随便看
chắn băng
chắn dòng điện
chắn gió
chắn ngang
chắn sáng
chắn thuỷ triều
chắn xích
chắp
chắp cánh cho hổ
chắp ghép
chắp gỗ
chắp liền
chắp nối
chắp tay
chắp tay chào hỏi
chắp tay sau đít
chắp tay thi lễ
chắp vá
chắp vá lung tung
chắp đầu
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chắt chiu từng li từng tí
chắt gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:48