请输入您要查询的越南语单词:
单词
tụ tập đầy đủ
释义
tụ tập đầy đủ
齐集 <齐拢。>
bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
五大洲的朋友齐集在中国的首都北京。
随便看
nhãn viêm
nhãn áp
nhãn điểm
nhão
nhão bét
nhão nhoẹt
nhão nhét
nhão nhẹt
nhã trí
nhã ý
nhè
nhèm
nhè nhẹ
mệt phờ
mệt rã rời
mệt óc kiệt sức
mệt đuối
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mị
mịch
Mịch La
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:42