请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê man
释义
mê man
昏沉 <头脑迷糊, 神志不清。>
người bệnh vẫn trong tình trạng mê man.
病人仍处在昏睡状态。
昏迷 <因大脑功能严重紊乱而长时间失去知觉。严重的外伤、脑出血、脑膜炎等都能引起昏迷。>
昏睡 <昏昏沉沉地睡。>
书
愦 <糊涂; 昏乱。>
随便看
nửa đêm
nửa đêm canh ba
nửa đêm gà gáy
nửa đêm sau
nửa đêm trước
nửa đêm về sáng
nửa đêm đầu
nửa đùa nửa thật
nửa đường
nửa đường bỏ cuộc
nửa đời
nửa đời nửa đoạn
nữ
nữa
nữa khi
nữa rồi
nữ chiêu đãi viên
nữ chủ nhân
nữ công
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:41:31