请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê sảng
释义
mê sảng
胡话 <神志不清时说的话。>
谵妄 <由发烧、酒醉、药物中毒以及他疾患引起的意识模糊、短时间内精神错乱的症状, 如说胡话、不认识熟人等。>
随便看
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
địa điểm thi
địa đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:11