请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngăm
释义
ngăm
威胁; 恫吓 <用威力逼迫恫吓使人屈服。>
随便看
hát giang
hát hai bè
hát hay múa giỏi
hát hoa tình
hát hí khúc
hát hỏng
hát khúc khải hoàn
hát khẽ
hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
hát kiểu Nhị Nhân Đài
hát liên khúc
hát lễ
hát lời bi tráng
hát ngược giọng
hát nhịp Hà Bắc
hát nói
hát nói Hà Nam
hát phụ hoạ
hát quan họ
hát rong
hát ru con
hát sáu câu vọng cổ
hát thanh xướng
hát theo
hát theo điệu nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:44:56