请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Á
释义
Trung Á
地
中亚。<中亚细亚的简称。>
随便看
đồng điền
đồng điệu
đồng đô-la Mỹ
đồng đúc
đồng đạo
đồng đảng
đồng đảng vây cánh
đồng đẳng
đồng đều
đồng đỏ
đồng đỏ lá
đồng đội
đồng ấu
đồ ngắt điện
đồ ngọc
đồ ngọt
đồ ngốc
đồ ngớ ngẩn
đồ ngủ
đồ nhen lửa
đồ nho
đồ nhôm
đồ nhút nhát
đồ nhậu
đồ nhắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:07:38