请输入您要查询的越南语单词:
单词
mìn nổ chậm
释义
mìn nổ chậm
定时炸弹 <雷管由计时器控制的炸弹, 能按预定的时间爆炸。>
随便看
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
thước da cuộn
thước doanh tạo
thước dây
thước dạy học
thước gõ
thước gấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:11:35