请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba hoa xích thố
释义
ba hoa xích thố
夸夸其谈 <说话或写文章浮夸, 不切实际。>
天花乱坠 <传说梁武帝时云光法师讲经, 感动了上天, 天上的花纷纷降落下来。现在用来比喻说话有声有色, 非常动听(多指夸大的或不切实际的)。>
随便看
ăn tuyết nằm sương
ăn tái
ăn táo đen
ăn táp
ăn tôi tôi
ăn tươi nuốt sống
ăn tạp
ăn tằn ở tiện
ăn tết
ăn tụi
ăn uống
ăn uống bừa bãi
ăn uống linh đình
ăn uống no say
ăn uống quá độ
ăn uống thoải mái
ăn uống tiệc tùng
ăn uống vô độ
ăn uống điều độ
ăn vay
ăn vào gốc
ăn vào vốn
ăn vã
ăn vía
ăn vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:24:11