请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên vận
释义
liên vận
联运 <不同的交通部门或分段的交通路线之间建立联系, 连续运输, 旅客或托运者只要买一次票或办一次手续, 如水陆联运、国际联运等。>
随便看
buồm ưng
buồn
buồn buồn tủi tủi
buồn bã
buồn bã chia tay
buồn bã mệt mỏi
buồn bã sốt ruột
buồn bực
buồn bực không yên
buồn bực lo lắng
buồn bực sầu não
buồn chán
buồn chân buồn tay
buồn cười
buồn dạ
buồng
buồng bệnh
buồng bệnh lây
buồng bệnh thường
buồng cau
buồng chiếu điện
buồng chờ
buồng chứa dầu
buồng chữa bệnh
buồng con gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:13:58