请输入您要查询的越南语单词:
单词
mòn dần
释义
mòn dần
腐蚀 <通过化学作用, 使物体逐渐消损破坏, 如铁生锈, 氢氧化钠破坏肌肉和植物纤维。>
随便看
chân giá súng
chân giò
chân giò hun khói
chân giò lợn
chân giò muối Tuyên Uy
chân giường
chân giả
chân giầy chân dép
chân giời
chân hán chân hài
chân hội
chân khuẩn
chân khuẩn gây men
chân không
chân không kế
chân không tuyệt đối
chân không đến đất, cật chẳng đến trời
chân kính
chân le chân vịt
chân lông
chân lý
chân lý cụ thể
chân lý khách quan
chân lý tuyệt đối
chân lý tương đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:44:52