请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba hòn núi lớn
释义
ba hòn núi lớn
三座大山 <比喻中国新民主主义革命时期的三大敌人, 即:帝国主义, 封建主义和官僚资本主义。>
随便看
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
lấy đi
lấy đá núi khác về mài dao ta
lấy được
lấy đề tài
lấy độc trị độc
lấy độ ấm
lấy ơn báo oán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:02:09