请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt ép
释义
bắt ép
强迫 <施加压力使服从。>
裹胁 <用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。>
anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
他是被裹胁才加入伪军的。
方
挤对 <逼迫使屈从。>
随便看
thiên địa
thiên địch
thiên định
thiêu
thiêu huỷ
thiêu rụi
thiêu sống
thiêu thân
thiêu táng
thiêu đốt
thi-ô-phen
thi đi bộ
thi điền kinh
thi đua
thi đàn
thi đâu đậu đó
thi đình
thi đơn
thi đấu
thi đấu bán kết
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:57:56