请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt ép
释义
bắt ép
强迫 <施加压力使服从。>
裹胁 <用胁迫手段使人跟从(做坏事)。也作裹挟。>
anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
他是被裹胁才加入伪军的。
方
挤对 <逼迫使屈从。>
随便看
đạo
đạo binh
đạo Bà La môn
đạo bào
đạo bạch
đạo cao một thước, ma cao một trượng
đạo Cao đài
đạo chích
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
đạo Cơ đốc
đạo cụ
đạo cụ diễn kịch
đạo diễn
đạo dòng
đạo Gia-tô
đạo giáo
đạo gốc
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:39