请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngu si
释义
ngu si
呆 <(头脑)迟钝; 不灵敏。>
đầu óc ngu si; ngu si; đần độn
呆头呆脑。
呆傻 <头脑迟钝糊涂。>
戆; 憨; 痴 <傻; 痴呆。>
đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
戆头戆脑。
ngu đần; ngu si
憨痴。
鲁钝 <愚笨; 不敏锐。>
愚痴 <愚笨痴呆。>
随便看
sống trong nhung lụa
sống tạm
sống tụ tập
số nguyên
số nguyên tố
số nguyên tử
sống uổng
sống vất vưởng
sống yên phận
sống yên ổn
sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy
sống đông đúc
sống đạm bạc
sống độc thân
sống động
sống động như thật
sống đời sông nước
sống đục
số người
số người biên chế
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:56