请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách vở cất giữ
释义
sách vở cất giữ
藏书 <收藏的图书。>
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
把藏书捐给学校。
随便看
rứt
rứt ruột
rừ
rừng
rừng bia
rừng bảo vệ
rừng chắn cát
rừng chắn gió
rừng chặn cát
rừng cây
rừng cây công nghiệp
rừng cây nhỏ
rừng cấm
rừng dao biển lửa
rừng giữ cát
rừng gươm biển lửa
rừng gươm mưa đạn
rừng hoang
rừng lấy gỗ
rừng mưa
rừng mưa nhiệt đới
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thuỷ
rừng ngút ngàn
rừng nhiệt đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:58:19