请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách tranh
释义
sách tranh
画册 <装订成本子的画。>
图鉴 <以图画为主而用文字解说的著作(多用作书名)。>
图说 <以图画为主而用文字加以说明的著作(多用作书名)。>
随便看
linh xa
linh đan
linh đan diệu dược
linh đình
linh đơn
linh đường
linh động
li quần
Lisbon
Li Tao
Lithuania
li ti
Li-ti
Little Rock
li tán
li-tô-phôn
liu
liu điu
Li-xbon
liêm
liêm chính
Liêm Giang
liêm khiết
liêm minh
liêm phóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 5:56:09