请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngu xuẩn
释义
ngu xuẩn
昏庸 <糊涂而愚蠢。>
愚蠢; 蠢; 愚拙 <愚笨; 不聪明。>
ngu xuẩn không biết gì
愚蠢无知。
cách làm này quá ngu xuẩn.
这种做法太愚蠢。
随便看
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
muôn người như một
muôn ngựa im tiếng
muôn năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:22