请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạch
释义
chạch
动物
泥鳅 <鱼, 身体圆柱形, 尾端侧扁、鳞小, 有黏液, 背部黑色, 有斑点腹面白色或灰色。头小而尖, 嘴有须五对常生活在河湖、池沼、水田等处, 潜伏泥中。>
拦水堤。
随便看
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 22:48:51