请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên khí
释义
nguyên khí
元气 <指人或国家、组织的生命力。>
nguyên khí dồi dào
元气旺盛。
không làm tổn thương nguyên khí.
不伤元气。
hồi phục nguyên khí
恢复元气。
随便看
thế chiến thứ hai
thế chân
thế chân vạc
thế chưng
thế chấp
thế chỗ
thế cuộc
thế cân bằng
thế cô
thế công
thế cưỡi trên lưng cọp
thế cọp chầu rồng cuộn
thế cố
thế cờ chết
thế diện
thế duyên
thế gia
thế gian
thế gian tất cả đều là hư vô
thế giao
thế gia vọng tộc
thế giới
thế giới bên kia
thế giới cực lạc
thế giới huyền ảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:51:59