请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên khí
释义
nguyên khí
元气 <指人或国家、组织的生命力。>
nguyên khí dồi dào
元气旺盛。
không làm tổn thương nguyên khí.
不伤元气。
hồi phục nguyên khí
恢复元气。
随便看
vuột
vuột khỏi
vuột nợ
và
và cơm
vài
vài ba
vài ba câu
vài bốn
vài bữa sau
vài cái
vài câu
vài dòng
vài hôm nữa
vài lần
vài lời
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:40:03