请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm mủ phổi
释义
viêm mủ phổi
脓胸 <胸膜腔积脓的病症, 由化脓菌侵入胸膜引起。症状是发烧、气短、胸部疼痛等。>
随便看
đài kỷ niệm
đài liệt sĩ
đài mồm
đài ngắm trăng
đài phát thanh
đài phát thanh của địch
đài phủ
đài quan sát
đài sen
đài thiên văn
đài thiên văn báo giờ
đài thọ
đài trang
đài truyền hình
đài trên cửa thành
đài tải
đài vô tuyến truyền hình
đài vô tuyến điện
đài điếm
đài điều khiển
đài định hướng
đà lớn
đàm
đàm hoa
đàm luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:14:51