请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm khớp xương
释义
viêm khớp xương
关节炎 <由感染性、代谢性或体质性原因而引起的一个或多个关节的炎症。>
随便看
trừ tiệt nọc
trừ trùng
trừ tuyệt
trừ tà
trừ tận gốc
trừ tịch
trừu
trừu phong
trừu tượng
trừ úng
trừ độc
trữ
trữ hàng
trữ kim
trữ lượng
trữ lượng dầu
trữ nước lũ
trữ phân bón
trữ tình
trực
trực ban
trực diện
trực giao
trực giác
trực hệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:00