请输入您要查询的越南语单词:
单词
viêm khớp xương
释义
viêm khớp xương
关节炎 <由感染性、代谢性或体质性原因而引起的一个或多个关节的炎症。>
随便看
trại chăn nuôi
trại cải tạo
trại giam
trại giáo hoá
trại hè
trại hủi
trại lính
trại mồ côi
trại ngựa
trại thương binh
trại tập trung
trại vùng biên
trại ấp
trạm
trạm biến điện
trạm báo bão
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:09:09