请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên liệu bổ sung
释义
nguyên liệu bổ sung
填料 <搀在混凝土、橡胶、塑料等中间起填充作用的材料, 通常粒状、粉末状或纤维状, 如黄土、锯末、滑石、石棉、炭黑等。>
随便看
bên vay
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:56