请输入您要查询的越南语单词:
单词
bếp sử dụng năng lượng mặt trời
释义
bếp sử dụng năng lượng mặt trời
太阳炉 <把太阳能直接变为热能的炊事装置。常见的是由很多块平面反射材料构成一个抛物面, 使阳光聚焦在锅底而产生大量热能。也叫太阳灶。>
随便看
nổi tiếng xấu
nổi trên mặt nước
nổi trận lôi đình
nổi trội
nổi xung
nổi điên
nổ kép
nổ lực
nổ mìn
nổng
nổ súng
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
nỗi
nỗi buồn
nỗi buồn phiền
nỗi băn khoăn
nỗi căm giận chung
nỗi căm giận trong lòng
nỗi cảm kích
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 18:12:13