请输入您要查询的越南语单词:
单词
bếp sử dụng năng lượng mặt trời
释义
bếp sử dụng năng lượng mặt trời
太阳炉 <把太阳能直接变为热能的炊事装置。常见的是由很多块平面反射材料构成一个抛物面, 使阳光聚焦在锅底而产生大量热能。也叫太阳灶。>
随便看
kìm bấm
kìm bấm vé
kìm bẹt đầu
kìm chín
kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
kìm cầm máu
kìm cắt dây thép
kìm cắt sắt
kìm cặp
kìm cặp kíp mìn
kìm cặp que hàn
kìm gắp
kìm gắp than
kìm hãm
kìm kẹp ray
kìm lò lửa
kìm lòng không đậu
kìm lại
kìm mỏ lệch
kìm mỏ vịt
kìm nhọn đầu
kìm nhổ đinh
kìm nén
kìm rèn miệng bằng
kìm rèn miệng vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:31:10