请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên lý
释义
nguyên lý
程 <规矩; 法则。>
学理 <科学上的原理或法则。>
原理 <带有普遍性的、最基本的、可以作为其他规律的基础的规律; 具有普遍意义的道理。>
nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
马列主义原理。
随便看
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
chực sẵn
Ciskei
Cleveland
clo-rua đồng
co
co chữ mảnh
co cẳng
co cụm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:36:36