请输入您要查询的越南语单词:
单词
Baton Rouge
释义
Baton Rouge
培顿罗治 <美国路易斯安那州的首府, 位于密西西比河下峭壁的东南中心部, 保留许多闻名的战前古建筑。>
随便看
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:24:32