请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba-toong
释义
ba-toong
策; 拐杖; 拐棍; 拐棍; 拐棍儿 (走路时拄的棍子, 手拿的一头多是弯曲的。)
手杖 <走路时手里挂着的棍子。>
文明棍。
随便看
cá nghê
cá nghếu
Cán Giang
cán giáo
cáng khiêng đất
cáng ngồi
cáng náng
cáng tre
cá ngát
cá ngân
cáng đáng
cáng đáng không nổi
cá ngạnh
cá ngừ
cá ngừ ca-li
cá ngựa
cánh
cánh bao
cánh buồm
cánh bèo
cánh bên
cánh chim
cánh chuồn
cánh chấu
cánh chỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:19:55