请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên tố Plu-tô
释义
nguyên tố Plu-tô
钚 <金属, 放射性元素, 符号Pu。有淡蓝色光泽, 在空气中容易氧化。已经发现12种同位素, 半衰期最长的为50万年。化学性质跟铀相似。是制造原子弹的主要材料之一。>
随便看
bệnh hết thuốc chữa
bệnh học
bệnh hủi
bệnh ka-la-a-zar
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:32