请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh lao ruột
释义
bệnh lao ruột
肠结核 <病, 由结核菌侵入肠部引起。症状是腹痛、腹泻与便秘交替发生、大便中有时有脓血。>
随便看
giải nhiệm
giải nhiệt
giải nhất
giải nạp
giải oan
giải phiền
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phương trình
giải phương trình một ẩn số
giải phẫu
giải phẫu học
giải phẫu thẩm mỹ
giải quyết
giải quyết công việc
giải quyết dễ dàng
giải quyết dứt khoát
giải quyết dứt điểm
giải quyết mâu thuẫn
giải quyết nhanh
giải quyết phần ngọn
giải quyết riêng
giải quyết thoả đáng
giải quyết tranh chấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:21:43