请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu bảo vệ
释义
tàu bảo vệ
护卫舰 <以火炮和反潜武器为主要装备的轻型军舰。用于护航、反潜、巡逻、布雷、支援部队登陆等。装有导弹的护卫舰叫导弹护卫舰。>
随便看
lý thú
Lý Tiểu Long
lý toét
lý trình
lý trí
lý trưởng
lý tài
lý tính
lý tưởng
lý tưởng hào hùng
lý đoán
lý ưng
lăm
lăm le
lăm lăm
lăn
lăn bánh
lăn chiêng
lăn chuyển
lăn cây
lăn cù
lăn cổ
lăng
lăng ba
lăng kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:22