请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu chiến chỉ huy
释义
tàu chiến chỉ huy
旗舰 <一些国家的海军舰队司令、编队司令所在的军舰, 因舰上挂有司令旗(夜间加挂司令灯), 故叫旗舰。中国人民解放军叫挥舰。>
随便看
địa phủ
địa quyền
địa sát
địa thạch lựu
địa thế
địa thế hiểm nguy
địa thế hiểm trở
địa thế thuận lợi
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:06:33