请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa thược dược
释义
hoa thược dược
大丽花 <多年生草本植物, 有块根, 叶子对生, 分裂成羽状, 花有多种颜色, 供观赏。也叫西番莲。>
芍药 <这种植物的花。>
红药 <芍药花。>
随便看
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:49