请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ trương đặc biệt
释义
phụ trương đặc biệt
号外 <报社因需要及时报道某重要消息而临时增出的小张报纸, 因在定期出版的报纸顺序编号之外, 所以叫号外。>
báo ảnh kì này có thêm phụ trương đặc biệt.
这期画报加一个号外。
随便看
sợ mất mật
sợ mất thể diện
sợ mất vía
sợ người lạ
sợ phát run
sợ run lên
sợ run lập cập
sợ rằng
sợ rớt lại sau
sợ sệt
sợ trách nhiệm
sợ tội
sợ vỡ mật
sợ ánh sáng
sợ đông sợ tây
sục
sục sôi nghĩa khí
sục sôi ngất trời
sục sạo
sụn
sụn lá mía
sụn nhẫn
sụn đệm cột sống
sụp xuống
sụp đổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:45