请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ tùng
释义
phụ tùng
宾从 <服从; 归顺。>
附件 <组成机器、器械的某些零件或部件; 机器、器械成品附带的零件或部件。>
phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi.
汽车附件。
零件 <可以用来装配成机器、工具等的单个制件。>
元件 <构成机器、仪表等的一部分, 常由若干零件组成, 可以在同类装置中调换使用。>
随便看
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa Cộng Sản khoa học
chủ nghĩa cộng sản quân sự
chủ nghĩa cực quyền
chủ nghĩa duy danh
chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy ngã
chủ nghĩa duy tâm
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
chủ nghĩa duy tâm khách quan
chủ nghĩa duy tâm lịch sử
phình to
phì nộn
phì phà
phì phà phì phèo
phì phà phì phò
phì phèo
phì phì
phì phò
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:47:44